|
Issue |
Title |
|
Vol 30, No 4 (2014) |
Improve efficiency of fuzzy association rule using hedge algebra approach |
Abstract
PDF
|
Nguyễn Tuấn Anh, Trần Thái Sơn |
|
Vol 28, No 4 (2012) |
Improve efficiency of rate limitation and compensation principles in IP network. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Phạm Văn Thương |
|
Vol 29, No 2 (2013) |
Improved computing performance and load balancing of atmospheric general circulation model |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Parkhomenko V. P., Trần Văn Lăng |
|
Vol 27, No 4 (2011) |
Improved the ride-through capability of wind power plants using doubly-fed induction generator under unbalanced voltage conditions |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
PDF
|
Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Phùng Quang |
|
Vol 18, No 3 (2002) |
Improvement of some parsing algorithms in natural language processing. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Phan Thị Tươi |
|
Vol 22, No 3 (2006) |
Improvement of the host image quality in the watermarking technique using the middle frequency domain of the DCT. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Văn Tảo, Bùi Thế Hồng |
|
Vol 31, No 4 (2015) |
Improving bottleneck features for Vietnamese large vocabulary continuous speech recognition system using deep neural networks |
Abstract
PDF
|
Bao Quoc Nguyen, Thang Tat Vu, Mai Chi Luong |
|
Vol 19, No 3 (2003) |
Improving efficiency of skeleton algorithms without thinning process. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Đỗ Năng Toàn |
|
Vol 31, No 1 (2015) |
Improving the naturalness of concatenative Vietnamese speech synthesis under limited data conditions |
Abstract
PDF
|
Phung Trung Nghia, Luong Chi Mai, Masato Akagi |
|
Vol 31, No 3 (2015) |
Improving the quality of Self-Organizing Map by "Different elements" competitive strategy |
Abstract
PDF
|
Lê Anh Tú |
|
Vol 27, No 3 (2011) |
Information aggregation problem of 4 tuple linguistic based on hedge algebra |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Văn Long, Hoàng Văn Thông |
|
Vol 29, No 1 (2013) |
Inheritance principle and some bounded sequence problems |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Hoàng Chí Thành |
|
Vol 28, No 1 (2012) |
Initial pole position estimation of the permanent magnet-excited linear synchronous motors using force control. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Đào Phương Nam, Nguyễn Phùng Quang |
|
Vol 32, No 1 (2016) |
INPUT SHAPING CONTROL TO REDUCE RESIDUAL VIBRATION OF A FLEXIBLE BEAM |
Abstract
PDF
|
Quoc Chi Nguyen, Ha Quang Thinh Ngo |
|
Vol 1, No 4 (1985) |
Institute of Control Problems |
Abstract
PDF
|
Nguyen Huy My |
|
Vol 30, No 1 (2014) |
Integrity protection for relation databases with text data by digital watermarking |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
PDF
|
Lưu Bích Hương, Bùi Thế Hồng |
|
Vol 28, No 1 (2012) |
Interactive interface and lighting graphic sesign using Wavelet-based objective function. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Hà Hải Nam |
|
Vol 1, No 2 (1985) |
International Federation of Automatic Control (IFAC) |
Abstract
PDF
|
Nguyen Huy My |
|
Vol 33, No 1 (2017) |
INTERPOLATION BASED ON SEMANTIC DISTANCE WEIGHTING IN HEDGE ALGEBRA AND ITS APPLICATION |
Abstract
PDF
|
Nguyen Tien Duy |
|
Vol 28, No 4 (2012) |
Interval quantifying mapping of hedge algebras with adding special hedge. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Trần Thái Sơn, Nguyễn Cát Hồ, Phạm Đình Phong |
|
Vol 10, No 3 (1994) |
Interval –valued probabilistic logic for logic programs |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Phan Dinh Dieu, Phan Hong Giang |
|
Vol 22, No 2 (2006) |
Investigating properties of morphological operations and applying them into edge detection. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Phạm Việt Bình |
|
Vol 19, No 3 (2003) |
Investigations in weakly monotic F-rule systems. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Thanh Thủy, Trinh Kim Chi, Phan Thanh Sơn |
|
Vol 13, No 4 (1997) |
Iteractive methods for solving degenerate system of grid equations |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Đặng Quang Á |
|
Vol 14, No 4 (1998) |
Iterative method for solving the second boundary value problem (BVP) for Biharmonic type equation |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Đặng Quang Á |
|
Vol 22, No 3 (2006) |
Iterative method for solving a boundary value problem for biharmonic type equation. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Dang Quang A, Le Tung Son |
|
Vol 7, No 1 (1991) |
Kế hoạch hóa quản lý cán bộ bằng lý thuyết đổi mới |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Lê Xuân Lam |
|
Vol 14, No 3 (1998) |
Kết hợp các phép toán hình thái học và làm mánh để nâng cao chất lượng ảnh đường nét |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Đỗ Năng Toàn, Ngô Quốc Tạo |
|
Vol 12, No 2 (1996) |
Khái niệm về mô hình logic đối xứng hệ thống niềm đặc tính |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Phan Chí Vân |
|
Vol 5, No 1 (1989) |
Khái quát về trí tuệ nhân tạo và hệ chuyên gia |
Abstract
PDF
|
Ho Tu Bao |
|
Vol 7, No 3 (1991) |
Khảo sát đường cong tín hiệu bằng phương pháp Delta và kĩ thuật nhóm điểm |
Abstract
PDF
|
Lê Tự Thành, Hoàng Kiếm |
|
Vol 19, No 1 (2003) |
Knapsack shaking method and approximate algorithms for LCS problem. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Quý Khang |
|
Vol 10, No 4 (1994) |
Knowledge based refinement |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Dao Nam Anh |
|
Vol 8, No 3 (1992) |
Labelled transition system approach to distributed computing systems |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Dang Van Hung |
|
Vol 15, No 2 (1999) |
Lập luận xấp xỉ với giá trị của biến ngôn ngữ |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
TRần Thái Sơn |
|
Vol 1, No 4 (1985): |
Lập trình cho các hệ vi xử lí 8080 - 8085 - Z80 |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Xuân Huy |
|
Vol 12, No 1 (1996) |
Lattice character of the refinement structure of Hedge Algebras |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Cát Hồ, Huỳnh Văn Nam |
|
Vol 32, No 2 (2016) |
LEARNING INTERACTION MEASURE WITH RELEVANCE FEEDBACK IN IMAGE RETRIEVAL |
Abstract
PDF
|
Ngo Truong Giang, Ngo Quoc Tao, Nguyen Duc Dung, Ngo Hoang Huy |
|
Vol 27, No 3 (2011) |
Lexicographic study in sketch engine |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Phan Thị Hà, Nguyễn Thị Minh Huyền, Lê Hồng Phương, Adam Kilgarriff |
|
Vol 15, No 3 (1999) |
Liên hệ giữa nguyên lý entropy cực đại và giả thiết độc lập có điều kiện trong logic xác suất |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Hà Đặng Cao Tùng |
|
Vol 19, No 3 (2003) |
Linear, complete hedge algebras. |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
PDF
|
Nguyễn Văn Long, Nguyễn Cát Hồ |
|
Vol 24, No 1 (2008) |
Linear functional dependencies in fuzzy databases using semantics neighbourhood based on hedge algebras. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Cát Hồ, Nguyễn Công Hào |
|
Vol 13, No 2 (1997) |
LNET – hệ phần mềm xây dựng các mạng WAN và ứng dụng |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Phí Mạnh Lợi |
|
Vol 13, No 3 (1997) |
Loại trừ nhiễu ngoại lai trên các hệ điều khiển nhiều đầu vào nhiều đầu ra có chứa bất định |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Vũ Ngọc Phàn |
|
Vol 11, No 2 (1995) |
Lọc và nhận dạng thích nghi trong bài toán điều khiển hệ ngẫu nhiên |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Vũ Như Lân, Vũ Chấn Hưng, Hoàng Hồng Sơn |
|
Vol 9, No 4 (1993) |
Logic mờ và quyết định mờ dựa trên cấu trúc thứ tự của giá trị ngôn ngữ |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Cát Hồ, Trần Thái Sơn |
|
Vol 7, No 3 (1991) |
Lược đồ logic đối xứng và ứng dụng. Phần I: Khái niệm về lược đồ logic đối xứng |
Abstract
PDF
|
Phan Chí Vân |
|
Vol 7, No 4 (1991) |
Lược đồ logic đối xứng và ứng dụng. Phần II: Ứng dụng của lược đồ logic đối xứng |
Abstract
PDF
|
Phan Chí Vân |
|
Vol 14, No 2 (1998) |
Lý thuyết điểm bất động trong cơ sở dữ liệu suy dẫn |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Lê Mạnh Thạnh |
|
Vol 30, No 4 (2014) |
Lyapunov-based synchronization of two coupled chaotic Hindmarsh-Rose neurons |
Abstract
PDF
|
Le Hoa Nguyen, Keum-Shik Hong |
|
Vol 4, No 1 (1988) |
M – phủ tối tiểu và các hệ Sperner với vấn đề tìm kiếm khóa của quan hệ cơ sở dữ liệu |
Abstract
PDF
|
Pham The Que |
|
Vol 6, No 3 (1990) |
Ma trận Toeplitz và mã bình phương tối thiểu cho các đường cong số hóa |
Abstract
PDF
|
Luong Chi Mai, Fridrich Sloboda |
|
Vol 24, No 1 (2008) |
Machine learning mechanisms to diagnose computer virus. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Trương Minh Nhật Quang, Hoàng Kiếm |
|
Vol 24, No 1 (2008) |
Macroeconomic data mart. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Đỗ Văn Thành |
|
Vol 14, No 1 (1998): |
Mạng nơ ron nhiều lớp với thuật toán học trên cơ sở lọc siêu KALMAN mở rộng |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Vũ Như Lân, Vũ Chấn Hưng, Đặng Thành Phu |
|
Vol 14, No 3 (1998) |
Mạng nơ ron truyền thẳng cho điều khiển thích nghi các hệ thống phi tuyến |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Chu Văn Hỷ |
|
Vol 13, No 3 (1997) |
Mạng tính toán và ứng dụng |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Hoàng Văn Kiếm, Đỗ Văn Nhơn |
|
Vol 31, No 1 (2015) |
MBiS: an efficient method for mining frequent weighted utility itemsets from quantitative databases |
Abstract
PDF
|
Nguyen Duy Ham, Võ Đình Bảy, Nguyen Thi Hong Minh, Tzung-Pei Hong |
|
Vol 1, No 3 (1985) |
MCA method in information storage and retrieval |
Abstract
PDF
|
Nguyen Chi Thanh |
|
Vol 21, No 3 (2005) |
Meta-heuristic- combining genetics algorithm and statistical probability to solve traveling salesman problem. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Le Huu Lap, Nguyen Hong Son |
|
Vol 21, No 2 (2005) |
Meta-heuristic combining genetics algorithm and statistical probality to solve traveling salesman problem. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Hoàng Kiếm, Nguyễn Thanh Hùng |
|
Vol 16, No 1 (2000) |
Method of structural representation of characters using vectorisation. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Ngọc Kỷ |
|
Vol 1, No 3 (1985) |
Microcomputer development system FT 68K |
Abstract
PDF
|
Nguyen Chi Cong, Tran Xuan Thuan |
|
Vol 1, No 1 (1985) |
Microprocessors, micro computer and the probabilities of their wide applications in our country |
Abstract
PDF
|
Phan Dinh Dieu |
|
Vol 34, No 2 (2018) |
Minimizing makespan of Personal Scheduling problem in available time-windows with split-min and setup-time constraints |
Abstract
|
SON HONG TRANG, NGUYEN TUONG HUYNH, LANG VAN TRAN |
|
Vol 18, No 4 (2002) |
Minimizing the overage delay time in a queueing network by using genetic algorithms. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Lương Hồng Khánh, Vũ Ngọc Phàn |
|
Vol 25, No 4 (2009) |
Mining association rules with negative item constraints. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Cù Thu Thủy, Đỗ Văn Thành |
|
Vol 30, No 3 (2014) |
Mining Class Association Rules in Distributed Datasets |
Abstract
PDF
|
Nguyen Thi Thuy Loan, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Hữu Ngự |
|
Vol 22, No 3 (2006) |
Mining fuzzy association rules with unequal minimum supports. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Đỗ Văn Thành |
|
Vol 27, No 2 (2011) |
Mining fuzzy imperfectly sporadic rules with two threshold |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Cù Thu Thủy, Hà Quang Thụy |
|
Vol 23, No 4 (2007) |
Mining high utility itemsets in databases. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Thanh Tùng |
|
Vol 24, No 2 (2008) |
Mining share-frequent itemsets in large databases. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Vũ Đức Thi, Nguyễn Huy Đức |
|
Vol 34, No 3 (2018) |
MINING TOP-K FREQUENT SEQUENTIAL PATTERN IN ITEM INTERVAL EXTENDED SEQUENCE DATABASE |
Abstract
|
Duong Huy Tran, Thang Truong Nguyen, Thi Duc Vu, Anh The Tran |
|
Vol 14, No 1 (1998): |
MMM-CADIAG: A mini modified CADIAG with mobius transform |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Hoàng Phương |
|
Vol 3, No 1 (1987) |
Mô hình biểu diễn ảnh và phương pháp phân loại nhanh sử dụng các cấu hình tương tự |
Abstract
PDF
|
Luong Chi Mai |
|
Vol 14, No 3 (1998) |
Mô hình cơ sở dữ liệu dạng khối |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Xuân Huy, Trịnh Đình Thắng |
|
Vol 2, No 2 (1986) |
Mô hình hóa về chiến lược phát triển cây công nghiệp lâu năm |
Abstract
|
Hồ Hữu Nam, Nguyễn Văn Quỳ |
|
Vol 7, No 3 (1991) |
Mô hình kinh tế vi mô với tiến bộ kĩ thuật công nghệ và vấn đề điều khiển tối ưu |
Abstract
PDF
|
Lê Huy Thập |
|
Vol 11, No 3 (1995) |
Mô hình mật độ vỏ trái đất lãnh thổ Việt Nam |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Cao Đình Triều |
|
Vol 12, No 2 (1996) |
Mô hình toán học của bộ điều khiển mở với việc bổ sung tri thức và đầu ra là một tập lồi |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Lê Bá Dũng |
|
Vol 14, No 3 (1998) |
Mô phỏng một hệ động học phi tuyến, không dừng chịu tác động của nhiễu |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Phan Văn Từ |
|
Vol 9, No 1 (1993) |
Mô phỏng quá trình phục vụ người đọc ở một thư viện |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Đoàn Phan Tân |
|
Vol 3, No 2 (1987) |
Mô phỏng đụng độ trong mạng cục bộ Ethernet |
Abstract
PDF
|
Phi Manh Loi |
|
Vol 15, No 2 (1999) |
Mở rộng các phép toán quan hệ cho null phụ thuộc ngữ cảnh |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Bùi Thị Thúy Hiền |
|
Vol 12, No 4 (1996) |
Mở rộng cấu trúc và hàm Liapunov cho mạng nơ ron Hopfield |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Quang Hoan |
|
Vol 10, No 3 (1994) |
Mở rộng lớp các số Mersenne |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Lều Đức Tân |
|
Vol 24, No 3 (2008) |
Mở rộng độ đo tính mờ và ánh xạ ngữ nghĩa định lượng trên cơ sở giả thiết độ đo tính mờ của phần tử trung hòa khác không |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
PDF
|
Phạm Thanh Hà |
|
Vol 17, No 4 (2001) |
Mobile Agent technology and its application in e-commerce. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Vương Quang Khải, Nguyễn Thúc Hải |
|
Vol 29, No 2 (2013) |
Mobile robot localization using fuzzy neural network based extended kalman filter |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyen Thi Thanh Van, Phung Manh Duong, Tran Thuan Hoang, Tran Quang Vinh |
|
Vol 13, No 3 (1997) |
Mobius transform for Cadiag-2 |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Petr Harek, Nguyễn Hoàng Phương |
|
Vol 27, No 1 (2011) |
Modeling analysis of deflection routing with FDLS to resolving contention problem in Obs networks |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
PDF
|
Đặng Thanh Chương, Vũ Duy Lợi, Võ Viết Nhật Quang |
|
Vol 27, No 4 (2011) |
Modeling analysis partial wavelength converters and deflection routing by using fourdimensional markov chains to resolving contention problem in obs networks |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Đặng Thanh Chương, Vũ Duy Lợi, Võ Viết Minh Nhật |
|
Vol 33, No 4 (2017) |
MODELING THE DIFFERENTIAL MOTION OF A MOBILE MANIPULATOR AND DESIGNING A NEW VISUAL SERVOING FOR TRACKING A FLYING TARGET |
Abstract
|
Hoang Thi Thuong, Nguyen Van Tinh, Nguyen Tien Kiem |
|
Vol 27, No 4 (2011) |
Modules over rings of characteristic 2 and its application to maximality of secret data ratio in CPTE schemes |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
PDF
|
Nguyễn Hải Thanh, Phan Trung Huy |
|
Vol 7, No 3 (1991) |
Một cách giải bài toán dựa trên mạng ngữ nghĩa các công thức |
Abstract
PDF
|
Đỗ Hồng Anh, Hoàng Kiếm |
|
Vol 2, No 1 (1986): |
Một cách tiếp cận vấn đề phân bố vốn và lao động theo ngành và lãnh thổ |
Abstract
|
Nguyễn Hiền, Nguyễn Văn Thiều |
|
Vol 2, No 3 (1986) |
Một cách tiếp cận việc biểu diễn ảnh của đối tượng qua bóng của nó |
Abstract
|
Phạm Ngọc Khôi |
|
Vol 7, No 2 (1991) |
Một mô hình cài đặt các giao thức truyền thông trên mạng máy tính |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Thúc Hải |
|
Vol 7, No 2 (1991) |
Một mô hình để biểu diễn hành vi và phân tích các hệ thống phân tán |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Đặng Văn Hưng |
|
Vol 14, No 1 (1998): |
Một mở rộng bài toán "chiếc túi" |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Trần Xuân Sinh |
|
Vol 3, No 2 (1987) |
Một phương án thiết kế cài đặt bộ chữ Việt trên máy vi tính |
Abstract
PDF
|
Dao Huu Chi, Le Manh |
|
Vol 4, No 2 (1988) |
Một phương pháp xử lí in chữ Việt và chữ Nga cho các máy in kiểu Epson-FX85, FX100, FX1000 |
Abstract
PDF
|
Tran Ba Thai, Pham Manh Con |
|
Vol 3, No 1 (1987) |
Một phương pháp biểu diễn hàm toàn phương thành hiệu hai hàm lồi |
Abstract
PDF
|
Nguyen Dinh Tai |
|
Vol 6, No 4 (1990) |
Một phương pháp cấu trúc mạng ngữ nghĩa |
Abstract
PDF
|
Le Tu Thanh |
|
Vol 13, No 4 (1997) |
Một phương pháp giữ các điểm khớp trong vecto hóa bán tự động không qua làm mảnh |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Đỗ Năng Toàn |
|
Vol 2, No 1 (1986): |
Một phương pháp rút gọn tính toán ma trận hiệp phương sai trong việc ước lượng trạng thái của các hệ liên tục với quan sát rời rạc |
Abstract
|
Vũ Như Lân |
|
Vol 11, No 1 (1995) |
Một phương pháp tần số tính ứng ra của hệ tự động tuyến tính không dung bảng H – hàm số |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Văn Mạnh |
|
Vol 13, No 4 (1997) |
Một phương pháp xác định vị trí hiển thị thông tin phi hình học trong hệ thống thông tin địa lý |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Đặng Văn Đức, Lê Quốc Hưng, Trần Cẩm Ngân |
|
Vol 6, No 3 (1990) |
Một phương pháp xây dựng hệ soạn thảo và phân tích công thức toán học |
Abstract
PDF
|
Tran Dinh Khang, Hoang Kiem |
|
Vol 3, No 1 (1987) |
Một phương pháp xây dựng phần mềm cho hệ vi xử lí ứng dụng thời gian thực |
Abstract
PDF
|
Dang Van Duc |
|
Vol 14, No 1 (1998): |
Một phương pháp xây dựng quan hệ thông tin không gian trong hệ thông tin địa lý véc tơ phân cấp |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Lê Quốc Hưng |
|
Vol 7, No 4 (1991) |
Một phương pháp xử lí các biểu thức số học trong các hệ trợ giúp tính toán không cần lập trình |
Abstract
PDF
|
Hoàng Kiếm, Nguyễn Mạnh Quyền |
|
Vol 24, No 3 (2008) |
Một phương pháp điều khiển ổn định BIBS thích nghị hệ song tuyến (bilinear) và ứng dụng vào điều khiển hệ các khớp nối cơ khí mềm |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
PDF
|
Nguyễn Doãn Phước |
|
Vol 5, No 4 (1989) |
Một số bài toán đảo ngẫu nhiên có hạn chế |
Abstract
PDF
|
Le Truong Tung |
|
Vol 15, No 3 (1999) |
Một số cải tiến trong quá trình xây dựng phủ tối tiểu |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Xuân Hào |
|
Vol 10, No 2 (1994) |
Một số kết quả trên phụ thuộc mạnh |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Vũ Đức Thi |
|
Vol 2, No 2 (1986) |
Một số kết quả về cấu trúc của phủ tối thiểu trong mô hình cơ sở dữ liệu dạng quan hệ |
Abstract
|
Trần Thái Sơn, Đinh Thị Ngọc Thanh |
|
Vol 2, No 3 (1986) |
Một số kết quả về hiệu quả của thuật toán nhận dạng tổ hợp |
Abstract
|
Ngô Quốc Tạo, Hoàng Văn Kiếm |
|
Vol 7, No 1 (1991) |
Một số khái niệm của các hệ tìm kiếm và lưu trữ thông tin |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Bá Tường |
|
Vol 14, No 1 (1998): |
Một số mô hình toán ứng dụng trong kinh tế xã hội ở nước ta |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Hoàng Xuân Huấn |
|
Vol 15, No 1 (1999) |
Một số mô hình toán ứng dụng trong kinh tế xã hội ở nước ta |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Hoàng Xuân Huấn |
|
Vol 5, No 2 (1989) |
Một số nét giới thiệu tổng quan về mạng máy tính |
Abstract
PDF
|
Nguyen Thuc Hai |
|
Vol 10, No 1 (1994) |
Một số nét về các phòng thí nghiệm tự động hóa hiện nay ở nước ta |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Phạm Thượng Cát, Vũ Như Lân, Nguyễn Thế Thắng |
|
Vol 15, No 2 (1999) |
Một số nguyên lý hoạt động của kho dữ liệu (Data warehouse) |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Vũ Đức Thi, Lê Hải Khôi |
|
Vol 3, No 4 (1987) |
Một số phương pháp bảo vệ tệp trên IBM - PC |
Abstract
|
Đặng Văn Đức |
|
Vol 3, No 3 (1987) |
Một số phương pháp tự động hóa tổng hợp văn bản |
Abstract
|
Đỗ Việt Nga |
|
Vol 5, No 1 (1989) |
Một số phương pháp và thuật toán nhận dạng chữ |
Abstract
PDF
|
Hoang Kiem, Giang Vu Thang, Nguyen Van Dien |
|
Vol 10, No 4 (1994) |
Một số phương pháp điều khiển truy nhập trong hệ thống bảo vệ thông tin cơ sở dữ liệu |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Đào Thị Hồng Hạnh |
|
Vol 2, No 1 (1986): |
Một số thuật toán và chương trình giải hệ phương trình đại số tuyến tính với ma trận thưa cỡ lớn |
Abstract
|
Nguyễn Công Điều, Hoàng Văn Lai, Nguyễn Lê Thu |
|
Vol 15, No 3 (1999) |
Một số tính chất của quá trình thừa kế kiểu trong mô hình cơ sở dữ liệu hướng đối tượng |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Đoàn Văn Ban |
|
Vol 9, No 1 (1993) |
Một số vấn đề cơ bản của hệ điều hành thời gian thực |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Phan Minh Tân |
|
Vol 9, No 4 (1993) |
Một số vấn đề cơ bản của hệ điều hành thời gian thực |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Phan Minh Tân |
|
Vol 8, No 1 (1992) |
Một số vấn đề cơ bản trong việc thiết kế bộ điều khiển trên cơ sở hệ luật |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Phạm Thượng Cát, Lê Bá Dũng |
|
Vol 10, No 2 (1994) |
Một sơ đồ mới nhằm tăng độ sẵn sang trong các hệ cơ sở dữ liệu phân tán |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Nam Hải |
|
Vol 6, No 3 (1990) |
Một thuật toán tổng quát hóa |
Abstract
|
Tong Thi Thanh Huyen, Ho Tu Bao |
|
Vol 5, No 3 (1989) |
Một vài kết quả về các ràng buộc trên các giá trị không trong CSDL quan hệ |
Abstract
PDF
|
Tran Doan Tuan |
|
Vol 6, No 4 (1990) |
Một vài khía cạnh lý thuyết của các thuật toán dò biên |
Abstract
PDF
|
Nguyen Ngoc Ky |
|
Vol 9, No 4 (1993) |
Một vài khía cạnh thuật toán của các kỹ thuật lọc và làm rõ đường biên trong xử lí ảnh |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Hoàng Văn Kiếm, Trần Vĩnh Phước |
|
Vol 21, No 1 (2005) |
Một vài mô hình hồi quy ngắn hạn lạm phát. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Hoài Bão |
|
Vol 12, No 1 (1996) |
Một vài mô hình nạp ngũ hành cho các cặp can chi |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Lê Thành Lân |
|
Vol 12, No 2 (1996) |
Một vài phương pháp hiệu chỉnh dữ liệu bản đồ số hóa |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Đặng Văn Đức |
|
Vol 15, No 3 (1999) |
Một vài thuật toán cài đặt các phép toán của đại số quan hệ trong mô hình dữ liệu dạng khối |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Nguyễn Xuân Huy, Trịnh Đình Thắng |
|
Vol 1, No 4 (1985): |
Một vài thuật toán thực hiện phép chia trong mô hình quan hệ |
Abstract
PDF
|
Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Xuân Huy |
|
Vol 30, No 1 (2014) |
Motion control of biped robots in single support phase based on neural network sliding mode approach |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
PDF
|
Nguyễn Văn Khang, Trịnh Quốc Trung |
|
Vol 14, No 1 (1998): |
Mục lục |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
- - - |
|
Vol 20, No 2 (2004) |
Multiagent model and predictive problem solving. |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Đào Văn Tuyết, Trần Văn Lăng |
|
Vol 25, No 1 (2009) |
Multiobject optimization for scheduling in grid computing systems |
Abstract
PDF
PDF (Tiếng Việt)
|
Trịnh Thị Thúy Giang, Lê Trọng Vĩnh, Hoàng Chí Thành, Nguyễn Thanh Thủy |
|
Vol 33, No 3 (2017) |
MULTI-OBJECTIVE EVOLUTIONARY ALGORITHMS: FOUNDATION, DEVELOPMENT AND OPEN ISSUES |
Abstract
|
Bùi Thu Lâm |
|
Vol 16, No 1 (2000) |
Multistep state estimation of the fuzzy linear dynamical systems. |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
PDF
|
Vũ Như Lân, Vũ Chấn Hưng, Đặng Thành Phu |
|
Vol 12, No 1 (1996) |
Nâng cao chất lượng in trên các máy in mầu |
Abstract
PDF (Tiếng Việt)
|
Đặng Văn Đức |
|
451 - 600 of 1154 Items |
<< < 1 2 3 4 5 6 7 8 > >> |